Từ điển Thiều Chửu
翌 - dực
① Ngày mai, kì tới. Dực nhật 翌日 ngày mai, dực niên 翌年 năm tới.

Từ điển Trần Văn Chánh
翌 - dực
(văn) Sáng (ngày) mai: 翌日 Ngày mai; 翌朝 Sáng mai; 翌年 Sang năm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
翌 - dực
Ngày mai. Cũng gọi là Dực nhật.


翌日 - dực nhật ||